|
|
|
1511
|
|
Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt
|
|
|
|
1512
|
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
|
|
1513
|
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
|
|
1514
|
|
Sản xuất dầu, mỡ động thực vật
|
|
|
|
1520
|
|
Sản xuất sản phẩm bơ, sữa
|
|
|
153
|
|
|
Xay xát, sản xuất bột và sản xuất thức ăn gia súc
|
|
|
|
1531
|
|
Xay xát, sản xuất bột thô
|
|
|
|
1532
|
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
|
|
1533
|
|
Sản xuất thức ăn gia súc
|
|
|
154
|
|
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
|
|
|
1541
|
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
|
|
1542
|
|
Sản xuất đường
|
|
|
|
1543
|
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
|
|
|
1544
|
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ bột
|
|
|
|
1549
|
|
Sản xuất các thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
155
|
|
|
Sản xuất đồ uống
|
|
|
|
1551
|
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh, rượu mùi; sản xuất rượu etilic từ nguyên liệu lên men
|
|
|
|
1552
|
|
Sản xuất rượu vang
|
|
|
|
1553
|
|
Sản xuất bia và mạch nha
|
|
|
|
1554
|
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
|
16
|
|
|
|
Sản xuất các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
1600
|
|
Sản xuất các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
17
|
|
|
|
Dệt
|
|
|
171
|
|
|
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện các sản phẩm dệt
|
|
|
|
1711
|
|
Sản xuất sợi và dệt vải
|
|
|
|
1712
|
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
|
172
|
|
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
|
|
|
1721
|
|
Sản xuất sản phẩm dệt, may sẵn (trừ quần áo)
|
|
|
|
1722
|
|
Sản xuất thảm và chăn đệm
|
|
|
|
1723
|
|
Sản xuất dây bện và lưới
|
|
|
|
1729
|
|
Sản xuất hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
1730
|
|
Sản xuất hàng đan móc
|
|
18
|
|
|
|
Sản xuất trang phục, thuộc, nhuộm da lông thú
|
|
|
|
1810
|
|
Sản xuất trang phục (trừ quần áo da lông thú)
|
|
|
|
1820
|
|
Thuộc và nhuộm da lông thú; Sản xuất các sản phẩm từ da lông thú
|
|
19
|
|
|
|
Thuộc, sơ chế da, sản xuất va li, túi xách, yên đệm và giầy dép
|
|
|
191
|
|
|
Thuộc, sơ chế da, sản xuất va li, túi xách, yên đệm
|
|
|
|
1911
|
|
Thuộc, sơ chế da
|
|
|
|
1912
|
|
Sản xuất va li, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
|
|
|
|
1920
|
|
Sản xuất giầy dép
|
|
20
|
|
|
|
Chế biến gỗ và Sản xuất sản phảm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); Sản xuất các sản phẩm t
|
|
|
|
2010
|
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
|
|
202
|
|
|
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
2021
|
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
|
|
2022
|
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
|
|
2023
|
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
|
|
2029
|
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
21
|
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
|
|
210
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
|
|
|
2101
|
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
|
|
2102
|
|
Sản xuất giấy nhăn và bao bì
|
|
|
|
2109
|
|
Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
22
|
|
|
|
Xuất bản, in và sao bản ghi các loại
|
|
|
221
|
|
|
Xuất bản
|
|
|
|
2212
|
|
Xuất bản báo, tạp chí
|
|
|
|
2213
|
|
Xuất bản các bản ghi âm thanh
|
|
|
|
2219
|
|
Xuất bản các ấn phẩm khác
|
|
|
222
|
|
|
In và các dịch vụ liên quan đến in
|
|
|
|
2221
|
|
In
|
|
|
|
2222
|
|
Các dịch vụ liên quan đến in
|