Tìm kiếm theo Ngành nghề kinh doanh

Danh mục ngành nghề kinh doanh


Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành

1421

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

1422

Khai thác muối

1429

Khai thác đá và Khai thác mỏ khác chưa được phân vào đâu

14300

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

15

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

151

Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

15110

Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

15120

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

15200

Sản xuất giày dép

16

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);; sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

1610

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

16101

Cưa, xẻ và bào gỗ

16102

Bảo quản gỗ

162

Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);; sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

16210

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

16220

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

16230

Sản xuất bao bì bằng gỗ

1629

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

16291

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

16292

Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ);, cói và vật liệu tết bện

17

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

170

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

17010

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1702

Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

17021

Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

17022

Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

17090

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

18

In, sao chép bản ghi các loại

181

In ấn và dịch vụ liên quan đến in

18110

In ấn

18120

Dịch vụ liên quan đến in

18200

Sao chép bản ghi các loại

19

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

19100

Sản xuất than cốc

19200

Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

20

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

201

Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

20110

Sản xuất hoá chất cơ bản

20120

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

2013

Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

20131

Sản xuất plastic nguyên sinh

20132

Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

202

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

20210

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

2022

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

20221

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

20222

Sản xuất mực in

2023

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

20231

Sản xuất mỹ phẩm

20232

Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

20290

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

20300

Sản xuất sợi nhân tạo

21

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

2100

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

21001

Sản xuất thuốc các loại

21002

Sản xuất hoá dược và dược liệu

22

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

221

Sản xuất sản phẩm từ cao su

22110

Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

22120

Sản xuất sản phẩm khác từ cao su