|
|
|
9191
|
|
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
|
|
|
|
9199
|
|
Hoạt động của các tổ chức hiệp hội khác chưa được phân vào đâu
|
|
93
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
|
|
|
9301
|
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
|
|
9302
|
|
Cắt tóc, làm đầu và mỹ viện
|
|
|
|
9309
|
|
Hoạt động dịch vụ khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
930?
|
|
Hoạt động phục vụ lễ tang
|
R
|
|
|
|
|
NGHệ THUậT, VUI CHƠI Và GIảI TRí
|
|
|
|
|
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
91
|
|
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
|
|
910
|
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
|
|
|
|
91010
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ
|
|
|
|
|
91020
|
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
|
|
|
|
|
91030
|
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
|
|
|
9200
|
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
|
|
|
|
92001
|
Hoạt động xổ số
|
|
|
|
|
92002
|
Hoạt động cá cược và đánh bạc
|
|
93
|
|
|
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
|
|
|
931
|
|
|
Hoạt động thể thao
|
|
|
|
|
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
|
|
|
93120
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
|
|
|
|
93190
|
Hoạt động thể thao khác
|
|
|
932
|
|
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác
|
|
|
|
|
93210
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
|
|
|
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
S
|
|
|
|
|
HOạT ĐộNG DịCH Vụ KHáC
|
|
94
|
|
|
|
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
|
|
|
941
|
|
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
|
|
|
|
|
94110
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
|
|
|
|
|
94120
|
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
|
|
|
|
|
94200
|
Hoạt động của công đoàn
|
|
|
949
|
|
|
Hoạt động của các tổ chức khác
|
|
|
|
|
94910
|
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
|
|
|
|
|
94990
|
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
|
|
95
|
|
|
|
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
951
|
|
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
|
|
|
|
|
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
|
|
|
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
|
|
952
|
|
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
|
|
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
|
|
|
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
|
|
|
95230
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
|
|
|
|
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
|
|
|
|
95290
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
96
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
|
|
|
|
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
|
|
|
|
|
96200
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
|
963
|
|
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
96310
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
|
|
|
|
96320
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
|
|
|
|
|
96330
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
|
|
|
|
|
96390
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
T
|
|
|
|
|
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
|
92
|
|
|
|
Hoạt động thu dọn vật thải, cải tiến điều kiện vệ sinh công cộng và các hoạt động tương tự
|
|
|
|
9200
|
|
Hoạt động thu dọn vật thải, cải tiến điều kiện vệ sinh công cộng và các hoạt động tương tự
|
|
93
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
|
|
|
9301
|
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
|
|
9302
|
|
Cắt tóc, làm đầu và mỹ viện
|
|
|
|
9303
|
|
Hoạt động phục vụ lễ tang
|
|
|
|
9309
|
|
Hoạt động dịch vụ khác chưa được phân vào đâu
|