|
|
|
|
28110
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
|
|
|
|
|
28120
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
|
|
|
|
28130
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
|
|
|
28140
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
|
|
|
28150
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
|
|
|
|
28160
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
|
|
|
|
28170
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
|
|
|
|
|
28180
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
|
|
|
28190
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
|
|
282
|
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng
|
|
|
|
|
28210
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
|
|
|
28220
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
|
|
|
|
28230
|
Sản xuất máy luyện kim
|
|
|
|
|
28240
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
|
|
|
|
28250
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
|
|
|
|
28260
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
|
|
|
2829
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
28291
|
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
|
|
|
|
|
28299
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
|
29
|
|
|
|
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
|
|
|
|
|
29100
|
Sản xuất xe có động cơ
|
|
|
|
|
29200
|
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
|
|
|
29300
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
|
|
30
|
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
|
|
301
|
|
|
Đóng tàu và thuyền
|
|
|
|
|
30110
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
|
|
|
|
30120
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
|
|
|
|
30200
|
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
|
|
|
|
30300
|
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
|
|
|
|
|
30400
|
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
|
|
|
309
|
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
30910
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
30920
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
|
|
|
|
|
30990
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
3100
|
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
|
|
|
31001
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
|
|
|
|
31009
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
|
32
|
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
|
|
321
|
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
|
|
|
|
|
32110
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
|
|
|
32120
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
|
|
|
32200
|
Sản xuất nhạc cụ
|
|
|
|
|
32300
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
|
|
|
32400
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
|
|
|
3250
|
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
|
|
|
32501
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
|
|
|
|
32502
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
|
|
|
|
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
33
|
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
|
|
331
|
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
|
|
|
33110
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
|
|
|
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
|
|
|
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
|
|
|
33140
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
|
|
|
33150
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
|
|
|
|
|
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
|
|
|
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
D
|
|
|
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
|
15
|
|
|
|
Sản xuất thực phẩm và đồ uống
|
|
|
151
|
|
|
Sản xuất, chế biến và bảo quản thịt, thủy sản, rau quả, dầu và mỡ
|