Tìm kiếm theo Ngành nghề kinh doanh

Danh mục ngành nghề kinh doanh


Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành

2924

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

2925

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuúc lá

2926

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

2927

Sản xuất vũ khí, đạn dược

2929

Sản xuất máy chuyên dụng khác

2930

Sản xuất thiết bị gia đình chưa được phân vào đâu

30

Sản xuất thiết bị văn phòng và máy tính

3000

Sản xuất thiết bị văn phòng và máy tính

31

Sản xuất máy móc và thiết bị điện chưa được phân vào đâu

3110

Sản xuất môtơ, máy phát và biến thế điện

3120

Sản xuất thiết bị phân phối điện

3130

Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện

3140

Sản xuất pin và ắc qui

3150

Sản xuất đèn điện và thiết bị chiếu sáng

3190

Sản xuất thiết bị điện khác chưa được phân vào đâu

32

Sản xuất rađiô, tivi và thiết bị truyền thông

3210

Sản xuất đèn, ống đèn điện và các linh kiện điện tử khác

3220

Sản xuất máy truyền thanh, truyền hình và các thiết bị cho điện thoại, điện báo

3230

Sản xuất máy thu thanh, thu hình, thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc ghi hình ảnh và các sản phẩ

33

Sản xuất dụng cụ y tế, dụng cụ chính xác, dụng cụ quang học và đồng hồ các loại

331

Sản xuất thiết bị và dụng cụ y tế, các thiết bịcân đo, kiểm tra, thử nghiệm, dụng cụ, thiết bị hoa t

3311

Sản xuất thiết bị y tế, phẫu thuật và dụng cụ chỉnh hình

3312

Sản xuất dụng cụ, thiết bị dùng để cân đo, kiểm tra, thử nghiệm, làm hoa tiêu và dùng cho các mục đí

3313

Sản xuất các thiết bị kiểm tra các quá trình sản xuất công nghiệp

3320

Sản xuất dụng cụ quang học và các thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh

3330

Sản xuất đồng hồ

34

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc

3410

Sản xuất xe có động cơ

3420

Sản xuất thân xe có động cơ và rơ moóc

3430

Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ

35

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

351

Đóng và sửa chữa tàu, thuyền

3510

Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

35101

Sản xuất điện

35102

Truyền tải và phân phối điện

3511

Đóng và sửa chữa tầu

3512

Đóng và sửa chữa tầu, thuyền du lịch và thể thao

3520

Sản xuất và sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

35200

Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

3530

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

35301

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

35302

Sản xuất nước đá

359

Sản xuất thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

3591

Sản xuất môtô, xe máy

3592

Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

3599

Sản xuất thiết bị vận tải khác

36

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế; Sản xuất các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu

3610

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

369

Sản xuất các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu

3690

Sản xuất các sản phẩm khác

3691

Sản xuất đồ trang sức và các vật phẩm có liên quan

3692

Sản xuất nhạc cụ

3693

Sản xuất dụng cụ thể thao

3694

Sản xuất đồ chơi và dụng cụ giải trí

37

Tái chế

3710

Tái chế phế liệu, phế thải kim loại

3720

Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại

E

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

36000

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

37

Thoát nước và xử lý nước thải