|
|
|
2220
|
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
|
|
|
22201
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
|
|
|
|
22209
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
|
23
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
|
|
|
|
23100
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
|
|
239
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
23910
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
|
|
|
|
23920
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
|
|
|
23930
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
|
|
|
2394
|
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
|
|
|
23941
|
Sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
23942
|
Sản xuất vôi
|
|
|
|
|
23943
|
Sản xuất thạch cao
|
|
|
|
|
23950
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
|
|
|
|
23960
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
|
|
|
|
23990
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
24
|
|
|
|
Sản xuất kim loại
|
|
|
|
|
24100
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
|
|
|
24200
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
|
|
243
|
|
|
Đúc kim loại
|
|
|
|
|
24310
|
Đúc sắt thép
|
|
|
|
|
24320
|
Đúc kim loại màu
|
|
25
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị);
|
|
|
251
|
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
|
|
|
|
|
25110
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
|
|
|
25120
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
|
|
|
25130
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
|
|
|
|
|
25200
|
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
|
|
259
|
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
|
|
|
|
25910
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
|
|
|
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
|
|
|
25930
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
|
|
2599
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
25991
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
|
|
|
|
25999
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
26
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
|
|
|
|
26100
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
26200
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
|
|
|
26300
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
|
|
|
|
26400
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
|
265
|
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
|
|
|
|
|
26510
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
|
|
|
|
26520
|
Sản xuất đồng hồ
|
|
|
|
|
26600
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
|
|
|
|
26700
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
|
|
|
26800
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
|
27
|
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện
|
|
|
|
2710
|
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
|
|
|
27101
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
|
|
|
|
27102
|
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
|
|
|
27200
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
|
273
|
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
|
|
|
|
27310
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
|
|
|
27320
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
|
|
|
27330
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
|
|
|
27400
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
|
|
|
27500
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
|
|
|
27900
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
28
|
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
|
|
281
|
|
|
Sản xuất máy thông dụng
|