Tìm kiếm theo Ngành nghề kinh doanh

Danh mục ngành nghề kinh doanh


Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành

2220

Sản xuất sản phẩm từ plastic

22201

Sản xuất bao bì từ plastic

22209

Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

23

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

23100

Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

239

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

23910

Sản xuất sản phẩm chịu lửa

23920

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

23930

Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

2394

Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

23941

Sản xuất xi măng

23942

Sản xuất vôi

23943

Sản xuất thạch cao

23950

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

23960

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

23990

Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

24

Sản xuất kim loại

24100

Sản xuất sắt, thép, gang

24200

Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

243

Đúc kim loại

24310

Đúc sắt thép

24320

Đúc kim loại màu

25

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị);

251

Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

25110

Sản xuất các cấu kiện kim loại

25120

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

25130

Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);

25200

Sản xuất vũ khí và đạn dược

259

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

25910

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

25930

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

2599

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

25991

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

25999

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

26

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

26100

Sản xuất linh kiện điện tử

26200

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

26300

Sản xuất thiết bị truyền thông

26400

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

265

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

26510

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

26520

Sản xuất đồng hồ

26600

Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

26700

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

26800

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

27

Sản xuất thiết bị điện

2710

Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

27101

Sản xuất mô tơ, máy phát

27102

Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

27200

Sản xuất pin và ắc quy

273

Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

27310

Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

27320

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

27330

Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

27400

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

27500

Sản xuất đồ điện dân dụng

27900

Sản xuất thiết bị điện khác

28

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

281

Sản xuất máy thông dụng