Tìm kiếm theo Ngành nghề kinh doanh

Danh mục ngành nghề kinh doanh


Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành

01620

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

01630

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

01640

Xử lý hạt giống để nhân giống

01700

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

02

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

0200

Lâm nghiệp và các hoạt động dịch vụ có liên quan

0210

Trồng rừng và chăm sóc rừng

02101

Ươm giống cây lâm nghiệp

02102

Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ

02103

Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa

02109

Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

022

Khai thác gỗ và lâm sản khác

02210

Khai thác gỗ

02220

Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

02300

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

02400

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

03

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

031

Khai thác thuỷ sản

03110

Khai thác thuỷ sản biển

0312

Khai thác thuỷ sản nội địa

03121

Khai thác thuỷ sản nước lợ

03122

Khai thác thuỷ sản nước ngọt

032

Nuôi trồng thuỷ sản

03210

Nuôi trồng thuỷ sản biển

0322

Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

03221

Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ

03222

Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

03230

Sản xuất giống thuỷ sản

B

Khai khoáng

05

Khai thác than cứng và than non

0500

Đánh bắt thuỷ sản, ươm, nuôi trồng thuỷ sản và các hoạt động dịch vụ có liên quan

05100

Khai thác và thu gom than cứng

05200

Khai thác và thu gom than non

06

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

06100

Khai thác dầu thô

06200

Khai thác khí đốt tự nhiên

07

Khai thác quặng kim loại

07100

Khai thác quặng sắt

072

Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm);

07210

Khai thác quặng uranium và quặng thorium

0722

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

07221

Khai thác quặng bôxít

07229

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

07300

Khai thác quặng kim loại quí hiếm

08

Khai khoáng khác

0810

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

08101

Khai thác đá

08102

Khai thác cát, sỏi

08103

Khai thác đất sét

089

Khai khoáng chưa được phân vào đâu

08910

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

08920

Khai thác và thu gom than bùn

08930

Khai thác muối

08990

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

09

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng

09100

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

09900

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

C

Công nghiệp chế biến, chế tạo

10

Sản xuất chế biến thực phẩm

1010

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt