|
|
|
|
85590
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
90
|
|
|
|
Hoạt động văn hoá và thể thao
|
|
|
901
|
|
|
Hoạt động điện ảnh, phát thanh, truyền hình và hoạt động giải trí khác
|
|
|
|
9011
|
|
Sản xuất và phát hành phim điện ảnh và phim VIDEO
|
|
|
|
9012
|
|
Chiếu phim điện ảnh và phim VIDEO
|
|
|
|
9013
|
|
Hoạt động phát thanh và truyền hình
|
|
|
|
9014
|
|
Hạot động nghệ thuật sân khấu, âm nhạc và cac hoạt động nghệ thuật khác
|
|
|
|
9019
|
|
Hoạt động nghệ thuật khác chưa biét phân vào đâu
|
|
|
902
|
|
|
Hoạt động thông tấn
|
|
|
903
|
|
|
Hoạt động thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khac
|
|
|
|
9031
|
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ
|
|
|
|
9032
|
|
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
|
|
|
|
9033
|
|
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tông tự nhiên
|
|
|
904
|
|
|
Hoạt động thể thao giải trí khác
|
|
|
|
9041
|
|
Hoạt động thể thảo
|
|
|
|
9049
|
|
Hoạt động giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
Q
|
|
|
|
|
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
|
86
|
|
|
|
Hoạt động y tế
|
|
|
|
8610
|
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
|
|
|
|
86101
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
|
|
|
|
86102
|
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
|
|
|
|
8620
|
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
|
|
|
86201
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
|
|
|
|
86202
|
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
|
|
869
|
|
|
Hoạt động y tế khác
|
|
|
|
|
86910
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
|
|
|
86920
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
|
|
|
|
86990
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
87
|
|
|
|
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
|
|
|
|
8710
|
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
|
|
|
|
87101
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
|
|
|
|
|
87109
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
|
|
|
|
8720
|
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
|
|
|
|
87201
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
|
|
|
|
|
87202
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
|
|
|
|
8730
|
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
|
|
|
|
|
87301
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh);
|
|
|
|
|
87302
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
|
|
|
|
|
87303
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
|
|
|
|
8790
|
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
|
|
|
|
|
87901
|
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
|
|
|
|
|
87909
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
|
|
88
|
|
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
|
|
|
|
8810
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
|
|
|
|
|
88101
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh);
|
|
|
|
|
88102
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
|
|
|
|
|
88103
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
|
|
|
|
|
88900
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
|
|
91
|
|
|
|
Hoạt động cảu đảng, đoàn thể và hiệp hội
|
|
|
911
|
|
|
Hoạt động của đảng
|
|
|
912
|
|
|
Hoạt động của các đoàn thể
|
|
|
|
9121
|
|
Hoạt động của công đoàn
|
|
|
|
9122
|
|
Hoạt động cảu đoàn thanh niên
|
|
|
|
9123
|
|
Hoạt động của Hội phụ nữ
|
|
|
|
9124
|
|
Hoạt động của mặt trận tổ quốc
|
|
|
913
|
|
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghề nghiệp
|
|
|
|
9131
|
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
|
|
|
|
9132
|
|
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
|
|
|
919
|
|
|
Hoạt động của các tổ chức hiệp hội khác chưa được phân vào đâu
|