|
|
809
|
|
|
Bổ túc văn hoá và giáo dục khác
|
|
81
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
|
|
|
|
|
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
|
812
|
|
|
Dịch vụ vệ sinh
|
|
|
|
|
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
|
|
|
81290
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
|
|
|
|
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
82
|
|
|
|
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
|
|
|
821
|
|
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
|
|
|
|
|
82110
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
|
|
|
8219
|
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
|
|
|
82191
|
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
|
|
|
|
82199
|
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
|
|
|
82200
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
|
|
|
|
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
|
829
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
82910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
|
|
|
|
82920
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
|
|
|
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
O
|
|
|
|
|
Hoạt động của đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
|
|
84
|
|
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
|
|
841
|
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
|
|
|
|
8411
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
|
|
|
|
|
84111
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
|
|
|
|
|
84112
|
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
|
|
|
|
|
84120
|
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc);
|
|
|
|
|
84130
|
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
|
|
|
842
|
|
|
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
|
|
|
|
|
84210
|
Hoạt động ngoại giao
|
|
|
|
|
84220
|
Hoạt động quốc phòng
|
|
|
|
|
84230
|
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
|
|
|
|
|
84300
|
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
|
|
85
|
|
|
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
|
|
851
|
|
|
Các hoạt động y tế
|
|
|
|
8511
|
|
Hạot động của các bệnh viện, bệnh xá
|
|
|
|
8512
|
|
Hoạt động của các trạm xá xã
|
|
|
|
8513
|
|
Hoạt động của các phòng khám chữa bệnh
|
|
|
|
8514
|
|
Hoạt động của các hệ thống vệ sinh phòng dịch
|
|
|
|
8519
|
|
Các hoạt động y tế khác
|
|
|
852
|
|
|
Hoạt động thú y
|
|
|
853
|
|
|
Hoạt động cứu trợ xã hội
|
|
|
|
8531
|
|
Hoạt động cứu trợ tập trung
|
|
|
|
8532
|
|
Hoạt động cứu trợ xã hội tập trung
|
P
|
|
|
|
|
Giáo dục và đào tạo
|
|
85
|
|
|
|
Giáo dục và đào tạo
|
|
|
|
|
85100
|
Giáo dục mầm non
|
|
|
|
|
85200
|
Giáo dục tiểu học
|
|
|
853
|
|
|
Giáo dục trung học
|
|
|
|
8531
|
|
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
|
|
|
|
|
85311
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
|
|
|
85312
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
|
|
8532
|
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
|
|
|
|
85321
|
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
|
|
|
|
85322
|
Dạy nghề
|
|
|
854
|
|
|
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
|
|
|
|
|
85410
|
Đào tạo cao đẳng
|
|
|
|
|
85420
|
Đào tạo đại học và sau đại học
|
|
|
855
|
|
|
Giáo dục khác
|
|
|
|
|
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
|
|
|
85520
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|