|
72
|
|
|
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển
|
|
|
|
|
72100
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
|
|
|
|
72200
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
|
73
|
|
|
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
|
|
|
|
|
73100
|
Quảng cáo
|
|
|
|
|
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
74
|
|
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
|
|
|
|
|
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
|
|
|
74200
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
|
|
|
7490
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
74901
|
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
|
|
|
|
74909
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
75000
|
Hoạt động thú y
|
|
|
751
|
|
|
Quản lý nhà nước và quản lý các chính sách kinh tế, xã hội
|
|
|
|
7511
|
|
Các hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
|
|
|
|
7512
|
|
Điều phối hoạt động của các cơ quan y tế
|
|
|
|
7513
|
|
Điều phối và hỗ trợ vào các hoạt động kinh doanh có hiệu quả hơn
|
|
|
|
7514
|
|
Các hoạt động hỗ trợ cho nhà nước
|
|
|
752
|
|
|
Các hoạt động phục vụ chung cho toàn bộ đất nước
|
|
|
|
7521
|
|
Hoạt động ngoại giao
|
|
|
|
7522
|
|
Hoạt động an ninh quốc phòng
|
|
|
|
7523
|
|
Hoạt động trật tự an ninh xã hội
|
|
|
753
|
|
|
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
|
N
|
|
|
|
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
|
77
|
|
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển);; cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
|
|
7710
|
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
|
|
|
77101
|
Cho thuê ôtô
|
|
|
|
|
77109
|
Cho thuê xe có động cơ khác
|
|
|
772
|
|
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
|
|
77210
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
|
|
|
77220
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
|
|
|
|
77290
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
|
|
7730
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
|
|
|
|
77301
|
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
|
|
|
|
77302
|
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
|
|
|
|
77303
|
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính);
|
|
|
|
|
77309
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
77400
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
78
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
|
|
|
|
|
78100
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
|
|
|
78200
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
|
|
7830
|
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
|
|
|
78301
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
|
|
|
|
78302
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
|
79
|
|
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
|
791
|
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
|
|
|
|
|
79110
|
Đại lý du lịch
|
|
|
|
|
79120
|
Điều hành tua du lịch
|
|
|
|
|
79200
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
80
|
|
|
|
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
|
|
|
801
|
|
|
Giáo dục tiểp học
|
|
|
|
|
80100
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
|
|
|
8011
|
|
Mẫu giáo
|
|
|
|
8012
|
|
Tiểu học
|
|
|
802
|
|
|
Giáo dục trung học
|
|
|
|
|
80200
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
|
|
|
8021
|
|
Giáo dục phổ thông trung học
|
|
|
|
8022
|
|
Giáo dục trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
|
|
|
803
|
|
|
Giáo dục cao đẳng đại học và sau đại học
|
|
|
|
|
80300
|
Dịch vụ điều tra
|