Tìm kiếm thông tin Đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp tại Huyện Tuy An, Phú Yên
Có khoảng 855 Doanh nghiệp
NGUYỄN THỊ PHẤN (78K - 1299)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-014Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRẦN THỊ LAN (78K - 0745)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-051Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRẦN MINH TIẾN (78K - 1312)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-158Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
THIẾU THỊ DIỆN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-201Ngày hoạt động: 29/12/1997
Phú Mỹ, An Dân (2922), Huyện Tuy An, Phú Yên
PHẠM THỊ CHI(78K3702)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-180Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN THỊ NHUNG (78K - 2565)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-085Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
HUỲNH VĂN NHI
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-178Ngày hoạt động: 29/12/1997
Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
LÊ VĂN TIẾT
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-177Ngày hoạt động: 29/12/1997
Phú Tân - An Cư, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRIỆU NGỌC BÍCH (78K - 1827)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-039Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
BÙI TRỌNG SÁU (78K - 1280)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-069Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN VĂN HÀO(78K3479)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-174Ngày hoạt động: 29/12/1997
Trường Xuân, Tt Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
LƯƠNG CÔNG DŨNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-188Ngày hoạt động: 29/12/1997
Phú Long 78K-2929, Xã An Mỹ, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN VĂN CHÍ (78K - 1385)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-148Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRẦN THANH NGHỊ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-189Ngày hoạt động: 29/12/1997
Phú Long, An Mỹ 78K-2522, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN VĂN THỌ (78K - 1203)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-001Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRƯƠNG THỊ THỦY (78K - 1294)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-004Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
LÊ VĂN CHÂU (78K - 1353)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-142Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
PHẠM VĂN DƯ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-175Ngày hoạt động: 29/12/1997
Vùng 2, An Xuân, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN VĂN BỬU (78K - 0903)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-071Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
LÊ THỊ KIM HOA
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-184Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh (1947), Huyện Tuy An, Phú Yên
ĐỖ NGỌC ĐƯỜNG (78K - 1077)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-011Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRƯƠNG THỊ NHÀN (78K - 0612)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-008Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
DƯƠNG THỊ SÁU
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-185Ngày hoạt động: 29/12/1997
An Mỹ (78K - 2522), Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-181Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
ĐỖ THÀNH LỘC (78K - 1321)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-160Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRIỆU THỊ MỸ PHƯƠNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-186Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh (78K - 2804), Huyện Tuy An, Phú Yên
VÕ MINH ĐỨC (78K - 1349)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-018Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRƯƠNG VĂN ĐẠT (78K - 1218)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-132Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
PHẠM VĂN NÀY (78K - 3530)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-063Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN THỊ KIM SANH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-191Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên