Tìm kiếm thông tin Đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp tại Huyện Tuy An, Phú Yên
Có khoảng 856 Doanh nghiệp
THÁI QUANG ANH (78K - 1311)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-135Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN THỊ HẢI (78K - 1502)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-050Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
PHẠM T. NHÀN (78K - 1263)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-105Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN TẤN MỸ (78K - 1335)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-133Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRẦN ĐÌNH PHƯỚC
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-223Ngày hoạt động: 29/12/1997
Người đại diện: Nguyễn Văn Phú Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
ĐỖ NGỌC GIÁC (78K - 1343)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-139Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
PHẠM VĂN HÙNG (78K - 1406)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-053Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
LƯƠNG CÔNG THANH (78K - 1374)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-128Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN XUÂN LÃNH (78K - 1393)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-150Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN NAM (78K - 1970)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-023Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
ĐỖ VĂN BỬU (78K - 1073)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-117Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN VĂN THOA (78K - 1572)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-092Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
HUỲNH N. CHÁNH (78K - 1253)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-112Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN THỊ KIM OANH (78K - 0385)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-034Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRẦN VĂN BỐN (78K - 1173)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-116Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN TẤN TRUNG (78K - 1485)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-100Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
HUỲNH VĂN HƠN (78K - 1177)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-015Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TRƯƠNG THỊ THU (78K - 3677)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-002Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN BINH (78K - 1322)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-151Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
TÔN VĂN ÁNH (78K - 0667)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-064Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
HUỲNH TẤN CẢNH (78K - 1571)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-078Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
THÁI THÀNH PHỤNG (78K - 1155)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-131Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN TIN (78K - 1383)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-143Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
PHẠM VĂN TRUNG (78K - 1323)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-106Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
HỒ VĂN KÍNH (78K - 1325)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-153Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
HUỲNH VĂN THÌ (78K - 1042)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-058Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN THÔNG (78K - 1484)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-097Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
PHAN TẤN KHẢI (78K - 0878)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-075Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
NGUYỄN VĂN TIẾN (78K - 1551)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-098Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên
BÙI THỊ THU (78K - 0016)
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400128354-017Ngày hoạt động: 29/12/1997
Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Phú Yên