Tìm kiếm thông tin Đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp tại Huyện Tuy Phước, Bình Định
Có khoảng 1,451 Doanh nghiệp
VÕ HỒNG PHƯỚC
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-034Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phụng Sơn- Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ THỊ LOAN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-068Ngày hoạt động: 01/01/1999
Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN HỮU MINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-106Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ- Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
HOÀNGB MINH TÂM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-112Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN XUÂN MỘNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-012Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
HÀ NGỌC MỸ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-030Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
HUỲNH THANH TÂM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-045Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN VĂN HẬU
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-049Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN MƯỜI
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-036Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN THỊ SÁU
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-097Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN VĂN HIỀN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-076Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ THÀNH ĐÔ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-015Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN ĐỨC DŨNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-096Ngày hoạt động: 01/01/1999
Quãng Tín- Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN HÙNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-102Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỵ-Hước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
PHAN ĐÌNH CƯỜNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-023Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
VÕ THỊ HỒNG NGA
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-098Ngày hoạt động: 01/01/1999
Bình An-Phước Chánh, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ NGỌC DIÊU
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-099Ngày hoạt động: 01/01/1999
Tt Diêu Trì, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN SỸ HÙNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-046Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN THỊ MỸ HOA
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-100Ngày hoạt động: 01/01/1999
Mỹ Điền, Huyện Tuy Phước, Bình Định
ĐẶNG THỊ HOÀ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-038Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN ĐẠI LANG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-103Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ- Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN MINH PHỤNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-077Ngày hoạt động: 01/01/1999
Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRƯƠNG VĨNH HOÀNG VINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-035Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN MINH TẤN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-018Ngày hoạt động: 01/01/1999
Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Bình Định
HỒ THỊ NHẪN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-092Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ - Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRƯƠNG VĂN CHÍNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-037Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN VĂN TUẤN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-019Ngày hoạt động: 01/01/1999
Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Bình Định
PHẠM ĐÌNH TÂN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-029Ngày hoạt động: 01/01/1999
Công Chánh, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN THỊ THANH MINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-062Ngày hoạt động: 01/01/1999
Bình An-Phước Thành, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN VĨNH TƯ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-114Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định