Tìm kiếm thông tin Đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp tại Huyện Tuy Phước, Bình Định
Có khoảng 1,451 Doanh nghiệp
TRẦN ĐẮC QUÝ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-027Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ HOÀNG LINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-031Ngày hoạt động: 01/01/1999
Công Chánh, Huyện Tuy Phước, Bình Định
HUỲNH THANH KIỂU
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-044Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN THANH TRỌNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-022Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ ĐÌNH THAO
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-061Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phước Thắng, Huyện Tuy Phước, Bình Định
HUỲNH THỊ HỒNG HÀ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-090Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ-Phươc Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN THỊ TRANG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-048Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN THỊ HÀ ẨN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-072Ngày hoạt động: 01/01/1999
Ngọc Trạch Phước An, Huyện Tuy Phước, Bình Định
ĐOÀN THỊ LOAN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-025Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ VĂN NAM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-013Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN VĂN LONG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-109Ngày hoạt động: 01/01/1999
Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN CÔNG HIỆP
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-032Ngày hoạt động: 01/01/1999
Tân Thuận -Phước Thuận, Huyện Tuy Phước, Bình Định
CAO HỮU BÌNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-104Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ- Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ VĂN ỨNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-108Ngày hoạt động: 01/01/1999
Huỳnh Kim- Nhơn Hoà, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN VĂN NHỰT
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-040Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
VŨ ANH TOÁN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-113Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
HỒ VĂN RÀY
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-033Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phổ Trạch-Phước Thận, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN PHÚ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-011Ngày hoạt động: 01/01/1999
Tt Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Bình Định
MAN ĐỨC NHÂM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-008Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ- Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ VĂN CƯỜNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-089Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ- Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN NGỌC SINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-014Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
TRẦN MINH TÂN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-017Ngày hoạt động: 01/01/1999
Tt Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ VĂN HOÀNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-009Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ -Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
ĐỖ VĂN ĐẶNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-020Ngày hoạt động: 01/01/1999
Mỹ Điền, Huyện Tuy Phước, Bình Định
NGUYỄN HIỆP HOÀ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-026Ngày hoạt động: 01/01/1999
Trung Tín, Huyện Tuy Phước, Bình Định
BÙI THỊ THANH THUỶ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-071Ngày hoạt động: 01/01/1999
Huyện Tuy Phước, Bình Định
BÙI ĐỨC
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-021Ngày hoạt động: 01/01/1999
Mỹ Điền, Huyện Tuy Phước, Bình Định
ĐẶNG THỊ HỒNG HOA
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-091Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ- Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ VĂN HOÀNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-095Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phú Mỹ -Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định
LÊ HỒNG HẢI
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100268216-101Ngày hoạt động: 01/01/1999
Phong Tấn -Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Bình Định