|
|
390
|
|
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
|
|
2930
|
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
990
|
|
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
|
|
910
|
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
|
|
900
|
|
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
|
920
|
|
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
|
|
931
|
|
|
Hoạt động thể thao
|
|
|
|
8730
|
|
Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc
|
|
|
932
|
|
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác
|
|
|
970
|
|
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
|
30
|
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
|
93
|
|
|
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
|
|
90
|
|
|
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
|
243
|
|
|
Đúc kim loại
|
|
|
|
2813
|
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
|
|
2815
|
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
|
|
|
|
35114
|
Điện hạt nhân
|
|
28
|
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
|
|
267
|
|
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
|
|
|
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
|
|
|
25930
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
|
|
2920
|
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
45
|
|
|
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
28210
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
|
|
4223
|
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
|
|
2818
|
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
|
439
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
29200
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
|
|
|
32120
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
|
329
|
|
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|