Tìm kiếm theo Ngành nghề kinh doanh

Doanh nghiệp có Mã ngành kinh doanh: K66190


Có khoảng 5,423 Doanh nghiệp

UNT PNN - XÃ VĂN CẨM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259818
Xã Văn Cẩm., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ THỐNG NHẤT
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259832
Xã Thống Nhất., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG XUÂN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259078
Xã Đông Xuân., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG DƯƠNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259046
Xã Đông Dương., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

UNT PNN - PHƯỜNG ĐỀ THÁM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258363
Sn00 Lê Lợi P.đề Thám., Phường Đề Thám, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình

MÃ UNT PNN - THỊ TRẤN ĐÔNG HƯNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258765
Thị Trấn., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ NGUYÊN XÁ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258772
Xã Nguyên Xá., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

UNT PNN - XÃ AN VINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260002
Xã An Vinh., Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT - PNN - XÃ MINH TÂN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259705
Xã Minh Tân., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - PHƯỜNG QUANG TRUNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258370
Phường Quang Trung., Phường Quang Trung, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình

UNT PNN - XÃ QUỲNH MỸ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260080
Xã Quỳnh Mỹ., Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT PNN - TT HƯNG HÀ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259543
Thị Trấn., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ VĂN LANG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259568
Xã Văn Lang., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ VŨ ĐÔNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258620
Xã Vũ Đông., Xã Vũ Đông, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình

UNT PNN - XÃ ĐÔNG MỸ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258589
Người đại diện: Phạm Đình Đãng
Xã Đông Mỹ., Xã Đông Mỹ, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình


UNT PNN - PHƯỜNG TIỀN PHONG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258349
Người đại diện: Đặng Thị Nương
Phường Tiền Phong., Phường Tiền Phong, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG XÁ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258966
Xã Đông Xá., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ LIÊN GIANG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258878
Xã Liên Giang., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

UNT PNN - XÃ TÂN HÒA
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259582
Xã Tân Hoà., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ ĐỘC LẬP
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259624
Xã Độc Lập., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ THÁI HƯNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259631
Xã Thái Hưng., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ MINH PHÚ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258719
Người đại diện: Phạm Minh Tuấn
Xã Minh Phú., Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Thái Bình

UNT PNN - XÃ PHÚC KHÁNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259670
Xã Phúc Khánh., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ NAM THANH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260309
Xã Nam Thanh., Huyện Tiền Hải, Thái Bình

UNT PNN - XÃ ĐÔNG CƠ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260330
Xã Đông Cơ., Huyện Tiền Hải, Thái Bình

UNT PNN - XÃ ĐÔNG LONG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260404
Xã Đông Long., Huyện Tiền Hải, Thái Bình

UNT PNN - XÃ TÂY LƯƠNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260411
Xã Tây Lương., Huyện Tiền Hải, Thái Bình

UNT PNN - XÃ PHƯƠNG CÔNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260267
Xã Phương Công., Huyện Tiền Hải, Thái Bình

UNT PNN - XÃ TÂY NINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260387
Xã Tây Ninh., Huyện Tiền Hải, Thái Bình

UNT PNN - XÃ VÂN TRƯỜNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260316
Xã Vân Trường., Huyện Tiền Hải, Thái Bình