Tìm kiếm theo Ngành nghề kinh doanh

Doanh nghiệp có Mã ngành kinh doanh: K66190


Có khoảng 5,423 Doanh nghiệp

MÃ CQT THU BIÊN LAI UBND XÃ HỢP TIẾN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001102503
Hợp Tiến, Xã Hợp Tiến, Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ CQT THU BIÊN LAI UBND XÃ MINH TÂN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001102447
Minh Tân, Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ CQT THU BIÊN LAI UBND XÃ VÂN TRƯỜNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001100030
Xã Vân Trường, Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải, Thái Bình

MÃ CQT THU BIÊN LAI UBND THỊ TRẤN ĐÔNG HƯNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001102327
Thị Trấn, Thị Trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ CQT THU BIÊN LAI UBND XÃ LÔ GIANG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001102380
Lô Giang, Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ PHÚ CHÂU
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258814
Xã Phú Châu., Huyện Đông Hưng, Thái Bình


UNT PNN- XÃ DÂN CHỦ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259790
Xã Dân Chủ., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ ĐOAN HÙNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259800
Xã Đoan Hùng., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ VŨ CHÍNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258532
Người đại diện: Nguyễn Xuân Biên
Xã Vũ Chính., Xã Vũ Chính, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG SƠN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259014
Xã Đông Sơn., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG KINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259173
Xã Đông Kinh., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG ĐỘNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259039
Xã Đông Động., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG QUAN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259180
Người đại diện: Tống Hồng Phong
Xã Đông Quan., Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ TRỌNG QUAN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258934
Xã Trọng Quan., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG HỢP
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258941
Xã Đông Hợp., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

UNT PNN - XÃ HÒA BÌNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259864
Người đại diện: Nguyễn Trọng Tẫn
Xã Hoà Bình., Huyện Hưng Hà, Thái Bình

UNT PNN - XÃ AN VŨ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259945
Ubnd Xã An Vũ., Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình


UNT PNN - XÃ QUỲNH HỘI
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259952
Xã Quỳnh Hội., Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình


UNT PNN - XÃ QUỲNH HOA
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259977
Thôn Bái Trang., Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT PNN - XÃ QUỲNH TRANG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259920
Xã Quỳnh Trang., Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT PNN - XÃ AN KHÊ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259938
Xã An Khê., Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT PNN - XÃ QUỲNH THỌ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259991
Xã Quỳnh Thọ., Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT PNN - XÃ PHÚ XUÂN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258490
Phú Lạc Xã Phú Xuân., Xã Phú Xuân, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình


UNT PNN - XÃ BẮC HẢI
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260147
Xã Bắc Hải., Huyện Tiền Hải, Thái Bình

UNT PNN - PHƯỜNG TRẦN LÃM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001258395
Người đại diện: Phan Ngọc Lâm
Phường Trần Lãm., Phường Trần Lãm, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình

MÃ UNT PNN - XÃ ĐÔNG VINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001259208
Xã Đông Vinh., Huyện Đông Hưng, Thái Bình

UNT PNN - XÃ AN LỄ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260027
Xã An Lễ., Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT PNN - XÃ AN NINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260041
Xã An Ninh., Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT PNN - XÃ ĐÔNG HẢI
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260059
Xã Đông Hải., Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

UNT PNN - XÃ AN TRÀNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 1001260066
Thôn Trung., Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình