Tìm kiếm thông tin Đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp tại Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
Có khoảng 516 Doanh nghiệp
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN BÌNH MINH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200125347Ngày hoạt động: 24/04/2000
Khóm 5 Thị Trấn Hải Lăng, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MINH THƯ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200110414Ngày hoạt động: 07/08/1999
Người đại diện: Phạm Văn Thọ Thôn Câu Nhi, Xã Hải Chánh, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN QUẢNG PHÚ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200056566Ngày hoạt động: 06/10/1998
Người đại diện: Trần An Long Hưng, Xã Hải Phú, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI QUY
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097026Ngày hoạt động: 01/10/1998
Xã Hải Quy, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
TRẠM THÚ Y HẢI LĂNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200098220-002Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Lăng, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI TRƯỜNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097146Ngày hoạt động: 01/10/1998
Xã Hải Trường, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI VĨNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097298Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Vĩnh, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI TÂN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097153Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Tân, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI HÒA
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097160Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Hòa, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI DƯƠNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097266Ngày hoạt động: 01/10/1998
Xã Hải Dương, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND THỊ TRẤN HẢI LĂNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097234Ngày hoạt động: 01/10/1998
Thị Trấn Hải Lăng, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UNT PNN UBND XÃ HẢI LÂM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200736498Ngày hoạt động: 01/10/1998
Xã Hải Lâm, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI THỌ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097202Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Thọ, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI THIỆN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097361Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Thiện, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI THÀNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097393Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Thành, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UNT PNN UBND XÃ HẢI TRƯỜNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200737808Ngày hoạt động: 01/10/1998
Xã Hải Trường, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UNT PNN UBND XÃ HẢI AN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200738015Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải An, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UNT PNN UBND XÃ HẢI CHÁNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200737815Ngày hoạt động: 01/10/1998
Mỹ Chánh Hải Chánh, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UNT PNN UBND XÃ HẢI SƠN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200737798Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Sơn, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI SƠN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097114Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Sơn, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI LÂM
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097185Ngày hoạt động: 01/10/1998
Xã Hải Lâm, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UNT PNN UBND XÃ HẢI QUY
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200737780Ngày hoạt động: 01/10/1998
Xã Hải Quy, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UNT PNN UBND XÃ HẢI KHÊ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200736748Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Khê, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI KHÊ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097467Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Khê, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI AN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097428Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải An, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI QUẾ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097499Ngày hoạt động: 01/10/1998
Xã Hải Quế, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
CÔNG AN HUYỆN HẢI LĂNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097636Ngày hoạt động: 01/10/1998
Người đại diện: Hoàng Doãn Tú Khóm 8, Thị Trấn Diên Sanh, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI CHÁNH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097065Ngày hoạt động: 01/10/1998
Mỹ Chánh Hải Chánh, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI BA
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097516Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Lăng, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
UBND XÃ HẢI LỆ
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3200097058Ngày hoạt động: 01/10/1998
Hải Lệ, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
Phường, Xã
- Thị trấn Diên Sanh
- Thị trấn Hải Lăng
- Xã Hải An
- Xã Hải Ba
- Xã Hải Chánh
- Xã Hải Dương
- Xã Hải Hòa
- Xã Hải Hưng
- Xã Hải Khê
- Xã Hải Lâm
- Xã Hải Lệ
- Xã Hải Phong
- Xã Hải Phú
- Xã Hải Quy
- Xã Hải Quế
- Xã Hải Sơn
- Xã Hải Thiện
- Xã Hải Thành
- Xã Hải Thượng
- Xã Hải Thọ
- Xã Hải Trường
- Xã Hải Tân
- Xã Hải Vĩnh
- Xã Hải Xuân
- Xã Hải Định