Tìm kiếm thông tin Đăng ký kinh doanh
4400373317-001 - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CP XI MĂNG COSEVCO PHÚ YÊN
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CP XI MĂNG COSEVCO PHÚ YÊN | |
---|---|
Số ĐKKD/MST | 4400373317-001 |
Ngày cấp | 04/07/2012 |
Ngày hoạt động | 09/07/2012 |
Tình trạng | Không Hoạt Động Tại Địa Chỉ Đã Đăng Ký |
Địa chỉ | Số 42 Đường Hồ Xuân Hương, Phường Tân Tiến, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Người đại diện | Trương Trọng Tuấn |
Loại hình DN | Công Ty Cổ Phần Ngoài Quốc Doanh (100% Vốn Tư Nhân) |
Ngành nghề KD | Hoạt Động Dịch Vụ Khác |
Cập nhật lần cuối ngày 25/08/2019. |
|
NGÀNH NGHỀ KINH DOANH
DOANH NGHIỆP TƯƠNG TỰ
CÔNG TY TNHH XI MĂNG COSEVCO PHÚ YÊN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4400373317Ngày hoạt động: 04/01/2006
Người đại diện: Trình Minh Kỳ Thôn Phú Phong, Xã An Chấn, Huyện Tuy An, Phú Yên
NTNN- CÔNG TY TNHH XI MĂNG COSEVCO PHÚ YÊN
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4401046129Ngày hoạt động: 04/01/2006
Người đại diện: Trình Minh Kỳ Thôn Phú Phong, Xã An Chấn, Huyện Tuy An, Phú Yên
NHÀ MÁY XI MĂNG COSEVCO
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3100279784-013Ngày hoạt động: 12/09/2002
Xã An Chấn, Huyện Tuy An, Phú Yên
CÔNG TY XI MĂNG COSEVCO - I
Số ĐKKD/Mã số thuế: 0400100947-012Ngày hoạt động: 01/10/1997
Quảng Trường, Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
CÔNG TY XI MĂNG COSEVCO - I
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3100276134Ngày hoạt động: 17/11/1999
Quảng Trường, Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
NHÀ MÁY XI MĂNG COSEVCO 75
Số ĐKKD/Mã số thuế: 4100385343-008Ngày hoạt động: 12/09/2002
Xã An Chấn, Huyện Tuy An, Phú Yên
NHÀ MÁY XI MĂNG COSEVCO 19
Số ĐKKD/Mã số thuế: 3100279784-011Ngày hoạt động: 24/03/2002
Phú Sơn 1- Hoà Khương, Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng
CÔNG TY XI MĂNG COSEVCO SÔNG GIANH
Số ĐKKD/Mã số thuế: 0400100947-036Ngày hoạt động: 15/07/2005
Người đại diện: Trần Văn Hoá Xã Tiến Hoá, Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
NHÀ MÁY XI MĂNG COSEVCO ĐÀ NẴNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 0400100947-006Ngày hoạt động: 20/07/1998
Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
NHÀ MÁY XI MĂNG COSEVCO ĐÀ NẴNG
Số ĐKKD/Mã số thuế: 0400347937-001Ngày hoạt động: 22/11/1999
Khu Công Nghiệp Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Phường, Xã
- Phường Ea Tam
- Phường Khánh Xuân
- Phường Thành Công
- Phường Thành Nhất
- Phường Thắng Lợi
- Phường Thống Nhất
- Phường Tân An
- Phường Tân Hoà
- Phường Tân Lập
- Phường Tân Lợi
- Phường Tân Thành
- Phường Tân Tiến
- Phường Tự An
- Xã Cư êBur
- Xã Ea Kao
- Xã Ea Tu
- Xã Hòa Khánh
- Xã Hòa Phú
- Xã Hòa Thuận
- Xã Hòa Thắng
- Xã Hòa Xuân